Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
short ton


noun
a United States unit of weight equivalent to 2000 pounds
Syn:
ton, net ton
Hypernyms:
avoirdupois unit
Part Holonyms:
kiloton
Part Meronyms:
hundredweight, cwt, short hundredweight, centner, cental, quintal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.